Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: quy 龜 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丶丶ノ丨フ一丨フノ丶一フフ一一フ一一
Thương Hiệt: HYNXU (竹卜弓重山)
Unicode: U+4DB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tung4

Dị thể 2