Có 3 kết quả:
nhất • nhắt • nhứt
Tổng nét: 1
Bộ: nhất 一 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一
Thương Hiệt: M (一)
Unicode: U+4E00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhất
Âm Pinyin: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1
Âm Pinyin: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thư nhất, nhất định
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lắt nhắt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhứt định (nhất định)