Có 3 kết quả:
đinh • đĩnh • đứa
Tổng nét: 2
Bộ: nhất 一 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨
Thương Hiệt: MN (一弓)
Unicode: U+4E01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chênh, đinh, tranh
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ひのと (hinoto)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ding1, zaang1, zang1
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ひのと (hinoto)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ding1, zaang1, zang1
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cùng đinh; đinh khẩu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đĩnh đạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đứa ở, đứa trẻ