Có 3 kết quả:
muôn • vàn • vạn
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一フノ
Thương Hiệt: MS (一尸)
Unicode: U+4E07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mặc, vạn
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): よろず (yorozu)
Âm Hàn: 만, 묵
Âm Quảng Đông: maan6, mak6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): よろず (yorozu)
Âm Hàn: 만, 묵
Âm Quảng Đông: maan6, mak6
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
muôn vạn
giản thể
Từ điển Hồ Lê
vô vàn
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
muôn vạn