Có 1 kết quả:
trượng
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一ノ丶
Thương Hiệt: JK (十大)
Unicode: U+4E08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trượng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take), だけ (dake)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng6
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take), だけ (dake)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trượng (đơn vị đo)