Có 1 kết quả:

tam
Âm Nôm: tam
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一一一
Thương Hiệt: MMM (一一一)
Unicode: U+4E09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tam
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sàn ㄙㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam1, saam3

Tự hình 5

Dị thể 4

1/1

tam

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tam(số 3),tam giác