Có 1 kết quả:
thượng
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨一一
Thương Hiệt: YM (卜一)
Unicode: U+4E0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thượng
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ, shàng ㄕㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō), シャン (shan)
Âm Nhật (kunyomi): うえ (ue), -うえ (-ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), -あ.げる (-a.geru), あ.がる (a.garu), -あ.がる (-a.garu), あ.がり (a.gari), -あ.がり (-a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.り (nobo.ri), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng5, soeng6
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ, shàng ㄕㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō), シャン (shan)
Âm Nhật (kunyomi): うえ (ue), -うえ (-ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), -あ.げる (-a.geru), あ.がる (a.garu), -あ.がる (-a.garu), あ.がり (a.gari), -あ.がり (-a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.り (nobo.ri), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng5, soeng6
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thượng (phía trên); thượng đế; thượng sách