Có 1 kết quả:
hạ
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丶
Thương Hiệt: MY (一卜)
Unicode: U+4E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạ
Âm Pinyin: xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita), しも (shimo), もと (moto), さ.げる (sa.geru), さ.がる (sa.garu), くだ.る (kuda.ru), くだ.り (kuda.ri), くだ.す (kuda.su), -くだ.す (-kuda.su), くだ.さる (kuda.saru), お.ろす (o.rosu), お.りる (o.riru)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa5, haa6
Âm Pinyin: xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita), しも (shimo), もと (moto), さ.げる (sa.geru), さ.がる (sa.garu), くだ.る (kuda.ru), くだ.り (kuda.ri), くだ.す (kuda.su), -くだ.す (-kuda.su), くだ.さる (kuda.saru), お.ろす (o.rosu), お.りる (o.riru)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa5, haa6
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hạ giới; hạ thổ; sinh hạ