Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cà, kì, kỳ
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨
Thương Hiệt: ML (一中)
Unicode: U+4E0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨
Thương Hiệt: ML (一中)
Unicode: U+4E0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, kỳ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): そ.れ (so.re), そ.の (so.no), だい (dai)
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): そ.れ (so.re), そ.の (so.no), だい (dai)
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0