Có 1 kết quả:
bất
Tổng nét: 4
Bộ: nhất 一 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨丶
Thương Hiệt: MF (一火)
Unicode: U+4E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bất, bỉ, bưu, phầu, phi, phủ
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, fōu ㄈㄡ, fǒu ㄈㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ブ (bu)
Âm Hàn: 부, 불
Âm Quảng Đông: bat1, fau2
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, fōu ㄈㄡ, fǒu ㄈㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ブ (bu)
Âm Hàn: 부, 불
Âm Quảng Đông: bat1, fau2
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bất thình lình