Có 3 kết quả:
dữ • dự • đử
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一フ一
Thương Hiệt: YSM (卜尸一)
Unicode: U+4E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữ
Âm Pinyin: yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あた.える (ata.eru), あずか.る (azuka.ru), くみ.する (kumi.suru), ともに (tomoni)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu5, jyu6
Âm Pinyin: yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あた.える (ata.eru), あずか.る (azuka.ru), くみ.する (kumi.suru), ともに (tomoni)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu5, jyu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
can dự, tham dự
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lử đử