Có 1 kết quả:
miện
Tổng nét: 4
Bộ: nhất 一 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フフ
Thương Hiệt: MLVS (一中女尸)
Unicode: U+4E0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cái, diễn, miễn
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): みえぬ (mienu)
Âm Quảng Đông: min5
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): みえぬ (mienu)
Âm Quảng Đông: min5
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mũ miện