Có 4 kết quả:

giấusấusửuxấu
Âm Nôm: giấu, sấu, sửu, xấu
Tổng nét: 4
Bộ: nhất 一 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一一
Thương Hiệt: NG (弓土)
Unicode: U+4E11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sửu,
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): うし (ushi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cau2

Tự hình 6

Dị thể 4

Bình luận 0

1/4

Từ điển Hồ Lê

giấu giếm

Từ điển Hồ Lê

cây sấu

Từ điển Viện Hán Nôm

sửu (trong thập nhị chi)

Từ điển Hồ Lê

xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu; xấu nết