Có 3 kết quả:
thả • vã • vả
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一一
Thương Hiệt: BM (月一)
Unicode: U+4E14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thả, thư, tồ
Âm Pinyin: cú ㄘㄨˊ, jū ㄐㄩ, qiě ㄑㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): か.つ (ka.tsu)
Âm Hàn: 차, 저
Âm Quảng Đông: ce2, zeoi1, zoeng1
Âm Pinyin: cú ㄘㄨˊ, jū ㄐㄩ, qiě ㄑㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): か.つ (ka.tsu)
Âm Hàn: 차, 저
Âm Quảng Đông: ce2, zeoi1, zoeng1
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thả ra
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vội vã
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhờ vả