Có 7 kết quả:
bậy • chăng • chẳng • phi • phỉ • vầy • vậy
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱不一
Nét bút: 一ノ丨丶一
Thương Hiệt: MFM (一火一)
Unicode: U+4E15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei1
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bậy bạ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phải chăng, biết chăng, hay chăng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phi (lớn): phi tích (thành quả vĩ đại)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phỉ nguyền
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
như vầy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
như vậy