Có 4 kết quả:
thá • thé • thế • thể
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丨一フ
Thương Hiệt: PT (心廿)
Unicode: U+4E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đến đây làm cái thá gì
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
the thé
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thế hệ, thế sự
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
có thể