Có 3 kết quả:
kheo • khâu • khưu
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨一丨一
Thương Hiệt: OM (人一)
Unicode: U+4E18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khâu, khiêu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khẳng kheo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khâu vá
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)