Có 2 kết quả:
biếng • bính
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱一内
Nét bút: 一丨フノ丶
Thương Hiệt: MOB (一人月)
Unicode: U+4E19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ひのえ (hinoe)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing2
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ひのえ (hinoe)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing2
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
biếng ăn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bính luân (sợi nhân tạo)