Có 1 kết quả:

nghiệp
Âm Nôm: nghiệp
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: TC (廿金)
Unicode: U+4E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệp
Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

nghiệp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sự nghiệp