Có 2 kết quả:

tòngtùng
Âm Nôm: tòng, tùng
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: OOM (人人一)
Unicode: U+4E1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tùng
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: cung4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

tòng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòng (xúm lại, đám đông)

tùng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng (xúm lại)