Có 1 kết quả:

đông
Âm Nôm: đông
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: KD (大木)
Unicode: U+4E1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Quảng Đông: dung1

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

đông

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phía đông, phương đông