Có 1 kết quả:

ti
Âm Nôm: ti
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフフフ一
Thương Hiệt: VVM (女女一)
Unicode: U+4E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ty
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ti

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (bằng tơ)