Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đâu, điêu, đốc
Tổng nét: 6
Bộ: nhất 一 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱一去
Nét bút: 一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HGI (竹土戈)
Unicode: U+4E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tổng nét: 6
Bộ: nhất 一 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱一去
Nét bút: 一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HGI (竹土戈)
Unicode: U+4E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đâu
Âm Pinyin: diū ㄉㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru), なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: diu1, diu6
Âm Pinyin: diū ㄉㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru), なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: diu1, diu6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0