Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dấu, giấu
Tổng nét: 7
Bộ: nhất 一 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ一フ丨フ一
Thương Hiệt: MLLS (一中中尸)
Unicode: U+4E23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dậu
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 1

Dị thể 1