Có 2 kết quả:

lưỡnglạng
Âm Nôm: lưỡng, lạng
Tổng nét: 7
Bộ: nhất 一 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MOOB (一人人月)
Unicode: U+4E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạng, lưỡng
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): て.る (te.ru), ふたつ (futatsu)
Âm Quảng Đông: loeng5

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

lưỡng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng phân

lạng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nửa cân tám lạng