Có 1 kết quả:

nghiêm
Âm Nôm: nghiêm
Tổng nét: 7
Bộ: nhất 一 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨丶ノ一ノ
Thương Hiệt: MTCH (一廿金竹)
Unicode: U+4E25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêm
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

nghiêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiêm nghị