Có 1 kết quả:

tịnh
Âm Nôm: tịnh
Tổng nét: 8
Bộ: nhất 一 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: TTC (廿廿金)
Unicode: U+4E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính, tịnh
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bing3, bing6, bong6

Tự hình 6

Dị thể 8

1/1

tịnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến