Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
tang
•
táng
丧
Âm Nôm:
tang
,
táng
Tổng nét: 8
Bộ:
nhất 一
(+7 nét),
thập 十
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút:
一丨丶ノ一フノ丶
Thương Hiệt: GCV (土金女)
Unicode:
U+4E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
táng
Âm Pinyin:
sāng
ㄙㄤ
,
sàng
ㄙㄤˋ
Âm Quảng Đông:
song1
,
song3
Tự hình
4
Dị thể
6
䘮
喪
𠸶
𡂤
𡚏
𡴧
Không hiện chữ?
1
/2
tang
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tang lễ, để tang
táng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
táng tận lương tâm