Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: củ
Tổng nét: 2
Bộ: cổn 丨 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨
Thương Hiệt: XXVL (重重女中)
Unicode: U+4E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 2
Bộ: cổn 丨 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨
Thương Hiệt: XXVL (重重女中)
Unicode: U+4E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cưu
Âm Quan thoại: jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): まつわる (matsuwaru)
Âm Quan thoại: jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): まつわる (matsuwaru)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0