Có 1 kết quả:
cá
Tổng nét: 3
Bộ: cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱人丨
Nét bút: ノ丶丨
Thương Hiệt: OL (人中)
Unicode: U+4E2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cá, cán
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ, gè ㄍㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Hàn: 가, 개
Âm Quảng Đông: go3
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ, gè ㄍㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Hàn: 가, 개
Âm Quảng Đông: go3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá nháy