Có 2 kết quả:

anha
Âm Nôm: a, nha
Tổng nét: 3
Bộ: cổn 丨 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノ丨
Thương Hiệt: CL (金中)
Unicode: U+4E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a, nha
Âm Pinyin: ㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): ア (a), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): ふたまた (futamata), あげまき (agemaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

a

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy a vào

nha

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)