Có 6 kết quả:
trong • trung • truông • truồng • trúng • đúng
Tổng nét: 4
Bộ: cổn 丨 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨フ一丨
Thương Hiệt: L (中)
Unicode: U+4E2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru)
Âm Hàn: 중
Âm Quảng Đông: zung1, zung3
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru)
Âm Hàn: 중
Âm Quảng Đông: zung1, zung3
Tự hình 7
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ở trong
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trung tâm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đường truông
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ở truồng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trúng kế; bắn trúng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc