Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 4
Bộ: cổn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨
Thương Hiệt: NQ (弓手)
Unicode: U+4E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kịch
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu), と.る (to.ru)

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0