Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 4
Bộ: cổn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノノ丨
Thương Hiệt: QJ (手十)
Unicode: U+4E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cổn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノノ丨
Thương Hiệt: QJ (手十)
Unicode: U+4E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さんらん.する (san ran .suru)
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さんらん.する (san ran .suru)
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 1
Bình luận 0