Có 1 kết quả:
quán
Tổng nét: 5
Bộ: cổn 丨 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ丨一丨
Thương Hiệt: VLLLM (女中中中一)
Unicode: U+4E31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quán
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gwaan3
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gwaan3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóc bím hai múi