Có 4 kết quả:

quánxiênxuyênxuyến
Âm Nôm: quán, xiên, xuyên, xuyến
Tổng nét: 7
Bộ: cổn 丨 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: LL (中中)
Unicode: U+4E32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán, xuyến
Âm Pinyin: chuàn ㄔㄨㄢˋ, guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): くし (kushi), つらぬ.く (tsuranu.ku)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: cyun3, gwaan3

Tự hình 4

Dị thể 2

1/4

quán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán xuyến

xiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiên xiên (hơi chéo)

xuyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyên qua

xuyến

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xao xuyến; châu xuyến (chuỗi ngọc)