Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: cổn 丨 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱业𢆉
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TCTJ (廿金廿十)
Unicode: U+4E35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cổn 丨 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱业𢆉
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TCTJ (廿金廿十)
Unicode: U+4E35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trác
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): くさのむらがり (kusanomuragari)
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): くさのむらがり (kusanomuragari)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0