Có 1 kết quả:

bát
Âm Nôm: bát
Tổng nét: 2
Bộ: chủ 丶 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: 丿
Nét bút: 丶ノ
Thương Hiệt: XC (重金)
Unicode: U+4E37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄚ
Âm Quảng Đông: baat3

Tự hình 1

1/1

bát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)