Có 5 kết quả:
giúp • hoàn • hòn • xóp • xắp
Tổng nét: 3
Bộ: chủ 丶 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丶
Thương Hiệt: KNI (大弓戈)
Unicode: U+4E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): まる (maru), まる.める (maru.meru), まる.い (maru.i)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun4
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): まる (maru), まる.める (maru.meru), まる.い (maru.i)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giúp đỡ; trợ giúp
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cao đơn hoàn tán
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xóp xọp (teo tóp)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước xăm xắp mặt đê