Có 3 kết quả:

đamđanđơn
Âm Nôm: đam, đan, đơn
Tổng nét: 4
Bộ: chủ 丶 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丶一
Thương Hiệt: BY (月卜)
Unicode: U+4E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan, đơn
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): に (ni)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

đam

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

đan

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đan tâm; linh đan; Đan Mạch

đơn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hồng đơn; mẫu đơn