Có 2 kết quả:
chúa • chủ
Tổng nét: 5
Bộ: chủ 丶 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱丶王
Nét bút: 丶一一丨一
Thương Hiệt: YG (卜土)
Unicode: U+4E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủ, chúa
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬし (nushi), おも (omo), あるじ (aruji)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu2
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬし (nushi), おも (omo), あるじ (aruji)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu2
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vua chúa, chúa công, chúa tể
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút