Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giếng, tểnh, tĩn, tỉnh
Tổng nét: 5
Bộ: chủ 丶 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿴井丶
Nét bút: 一一ノ丨丶
Thương Hiệt: TTI (廿廿戈)
Unicode: U+4E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: chủ 丶 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿴井丶
Nét bút: 一一ノ丨丶
Thương Hiệt: TTI (廿廿戈)
Unicode: U+4E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảm, tỉnh
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ, dòng ㄉㄨㄥˋ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), タン (tan), ショウ (shō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): どんぶり (don buri)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng2, zing2
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ, dòng ㄉㄨㄥˋ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), タン (tan), ショウ (shō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): どんぶり (don buri)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng2, zing2
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0