Có 1 kết quả:

cử
Âm Nôm: cử
Tổng nét: 9
Bộ: chủ 丶 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: FCQ (火金手)
Unicode: U+4E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cử
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 2

Dị thể 16

Bình luận 0

1/1

cử

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử