Có 6 kết quả:
phiết • phiệt • phút • phảy • phết • phịch
Tổng nét: 1
Bộ: triệt 丿 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノ
Thương Hiệt: XL (重中)
Unicode: U+4E3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiệt, thiên, triệt
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ, piě ㄆㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): えい (ei), よう (yō)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: pit3
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ, piě ㄆㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): えい (ei), よう (yō)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: pit3
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiết quạt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiệt (nét phảy)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phút chốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gió phe phảy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phết hồ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
béo phục phịch