Có 1 kết quả:

phật
Âm Nôm: phật
Tổng nét: 1
Bộ: triệt 丿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
Thương Hiệt: XMO (重一人)
Unicode: U+4E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phật
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ, piě ㄆㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

phật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật (nét mác của chữ Hán)