Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cầm, cập, chắp, chòm, cúp, day, dây, , di, dời, đệm, gặp, gấp, giay, kíp, quắp, rời, vập, xờm
Tổng nét: 1
Bộ: triệt 丿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
Thương Hiệt: XXMO (重重一人)
Unicode: U+4E41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0