Có 1 kết quả:
nghệ
Tổng nét: 2
Bộ: triệt 丿 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶
Thương Hiệt: K (大)
Unicode: U+4E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngaai6
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngaai6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
củ nghệ