Có 7 kết quả:
náy • nãi • nãy • nải • nảy • nấy • nới
Tổng nét: 2
Bộ: triệt 丿 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: フノ
Thương Hiệt: NHS (弓竹尸)
Unicode: U+4E43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái, nãi
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai), ノ (no), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): の (no), すなわ.ち (sunawa.chi), なんじ (nan ji)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: naai5, oi2
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai), ノ (no), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): の (no), すなわ.ち (sunawa.chi), なんじ (nan ji)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: naai5, oi2
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
áy náy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nãi (liên từ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ban nãy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tay nải; nải chuối; trễ nải
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nóng nảy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ai nấy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nới rộng