Có 2 kết quả:

nghĩa
Âm Nôm: nghĩa,
Tổng nét: 3
Bộ: chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ丶
Thương Hiệt: IK (戈大)
Unicode: U+4E49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩa
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

nghĩa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tình nghĩa; việc nghĩa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xơ mít, xơ mướp