Có 3 kết quả:

chigiây
Âm Nôm: chi, giây,
Tổng nét: 3
Bộ: triệt 丿 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶フ丶
Thương Hiệt: INO (戈弓人)
Unicode: U+4E4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chi
Âm Pinyin: zhī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): の (no), これ (kore), おいて (oite), ゆく (yuku), この (kono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 6

Dị thể 3

1/3

chi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm chi, hèn chi

giây

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giây lát, giây phút

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cái gì